Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutism


noun
the condition of being unable or unwilling to speak
- her muteness was a consequence of her deafness
Syn:
muteness
Derivationally related forms:
mute (for: muteness)
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
deaf-mutism, deaf-muteness

Related search result for "mutism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.