Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
narcissist


noun
someone in love with themselves
Syn:
narcist
Derivationally related forms:
narcism (for: narcist), narcissism
Hypernyms:
selfish person

Related search result for "narcissist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.