Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nasotracheal tube


noun
a tube inserted into the trachea through the nose and pharynx;
used to deliver oxygen
Hypernyms:
endotracheal tube


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.