Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nattiness


noun
stylishness as evidenced by a smart appearance
Syn:
jauntiness, dapperness, rakishness
Derivationally related forms:
rakish (for: rakishness), dapper (for: dapperness), natty, jaunty (for: jauntiness)
Hypernyms:
chic, chicness, chichi, modishness, smartness,
stylishness, swank, last word

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nattiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.