Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
natural endowment


noun
natural abilities or qualities
Syn:
endowment, gift, talent
Derivationally related forms:
gift (for: gift), endow (for: endowment)
Hypernyms:
natural ability
Hyponyms:
bent, knack, hang, flair, genius, raw talent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.