Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naval chart


noun
a chart for a navigator showing the prevailing meteorological and hydrographic and navigational conditions
Syn:
navigational chart, pilot chart
Hypernyms:
chart


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.