Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
navicular


I - noun
the largest wrist bone on the thumb side
Syn:
scaphoid bone, os scaphoideum
Hypernyms:
carpal bone, carpal, wrist bone

II - adjective
shaped like a boat
Syn:
scaphoid
Similar to:
formed
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.