Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
navigational instrument


noun
an instrument used for navigating
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
artificial horizon, gyro horizon, flight indicator, compass, depth finder,
inclinometer, sonar, echo sounder, asdic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.