Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nettle-leaved goosefoot


noun
European annual with coarsely dentate leaves;
widespread in United States and southern Canada
Syn:
nettleleaf goosefoot, Chenopodium murale
Hypernyms:
goosefoot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.