Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
network army


noun
a group of like-minded people united by the internet;
a new kind of social or political of business group that may exert broad influence on a shared concern
- a network army of software programmers contribute free software to those who want it
Hypernyms:
people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.