Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurosarcoma


noun
a malignant neoplasm of nerve tissue and fibrous tissue and connective tissue
Syn:
malignant neuroma
Hypernyms:
sarcoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.