Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nighthawk


noun
1. mainly nocturnal North American goatsucker
Syn:
bullbat, mosquito hawk
Hypernyms:
goatsucker, nightjar, caprimulgid
Member Holonyms:
Chordeiles, genus Chordeiles
2. a person who likes to be active late at night
Syn:
night owl, nightbird
Hypernyms:
individualist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.