Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nipa palm


noun
any creeping semiaquatic feather palm of the genus Nipa found in mangrove swamps and tidal estuaries;
its sap is used for a liquor;
leaves are used for thatch;
fruit has edible seeds
Syn:
Nipa fruticans
Hypernyms:
palm, palm tree
Member Holonyms:
Nipa, genus Nipa, Nypa, genus Nypa
Substance Meronyms:
nipa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.