Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noble-mindedness


noun
elevated ideals or conduct;
the quality of believing that ideals should be pursued
Syn:
high-mindedness, idealism
Derivationally related forms:
noble-minded, idealistic (for: idealism), idealist (for: idealism), high-minded (for: high-mindedness)
Hypernyms:
nobility, nobleness, magnanimousness, grandeur

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noble-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.