Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
novation


noun
(law) the replacement of one obligation by another by mutual agreement of both parties;
usually the replacement of one of the original parties to a contract with the consent of the remaining party
Derivationally related forms:
novate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
replacement, replacing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.