Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nucleole


noun
a small round body of protein in a cell nucleus;
such organelles contain RNA and are involved in protein synthesis
Syn:
nucleolus
Hypernyms:
organelle, cell organelle, cell organ
Part Holonyms:
nucleus, cell nucleus, karyon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.