Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nursing home


noun
an institution where people are cared for
- a home for the elderly
Syn:
home, rest home
Derivationally related forms:
home (for: home)
Hypernyms:
institution

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursing home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.