Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obsolesce


verb
become obsolete, fall into disuse
- This word has not obsolesced, although it is rarely used
Derivationally related forms:
obsolescent, obsolescence
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.