Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
off-color


adjective
1. humorously vulgar
- bawdy songs
- off-color jokes
- ribald language
Syn:
bawdy, ribald
Similar to:
dirty
Derivationally related forms:
ribald (for: ribald), bawdy (for: bawdy), bawd (for: bawdy), bawdiness (for: bawdy)
2. in violation of good taste even verging on the indecent
- an indelicate remark
- an off-color joke
Syn:
indelicate, off-colour
Similar to:
tasteless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.