Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
offensive activity


noun
a lack of politeness;
a failure to show regard for others;
wounding the feelings or others
Syn:
discourtesy, offense, offence
Derivationally related forms:
offend (for: offense)
Hypernyms:
behavior, behaviour, conduct, doings
Hyponyms:
derision, ridicule, indelicacy, insolence, insult,
affront, presumption, rebuff, slight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.