Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
offset printing


noun
a plate makes an inked impression on a rubber-blanketed cylinder, which in turn transfers it to the paper
Syn:
offset
Derivationally related forms:
offset (for: offset)
Hypernyms:
printing, printing process
Hyponyms:
photo-offset printing, photo-offset, letterset printing

Related search result for "offset printing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.