Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
offshore


I - adjective
1. (of winds) coming from the land
- offshore winds
Syn:
seaward
Ant:
inshore
2. at some distance from the shore
- offshore oil reserves
- an offshore island
Similar to:
marine

II - adverb
away from shore;
away from land (Freq. 1)
- cruising three miles offshore
Ant:
onshore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.