Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ofttimes


adverb
many times at short intervals
- we often met over a cup of coffee
Syn:
frequently, often, oftentimes, oft
Ant:
rarely (for: often), infrequently (for: frequently)
Derived from adjective:
frequent (for: frequently)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.