Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opacification


noun
the process of becoming cloudy or opaque
Derivationally related forms:
opacify
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.