Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opposing


adjective
characterized by active hostility (Freq. 4)
- opponent (or opposing) armies
Syn:
opponent
Similar to:
hostile
Derivationally related forms:
opponent (for: opponent), oppose (for: opponent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.