Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opsonization


noun
process whereby opsonins make an invading microorganism more susceptible to phagocytosis
Syn:
opsonisation
Derivationally related forms:
opsonize (for: opsonisation), opsonize
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.