Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optical condenser


noun
lens used to concentrate light on an object
Syn:
condenser
Derivationally related forms:
condense (for: condenser)
Hypernyms:
lens, lense, lens system
Hyponyms:
Abbe condenser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.