Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ore


noun
1. a mineral that contains metal that is valuable enough to be mined (Freq. 3)
Hypernyms:
mineral
Hyponyms:
dressed ore, concentrate, iron ore, lead ore, pay dirt, uranium ore
2. a monetary subunit in Denmark and Norway and Sweden;
100 ore equal 1 krona
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit
Part Holonyms:
Swedish krona, krona, Danish krone, krone, Norwegian krone

Related search result for "ore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.