Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
originality


noun
1. the ability to think and act independently (Freq. 3)
Hypernyms:
ability, power
Hyponyms:
innovativeness, unconventionality, novelty, freshness
2. the quality of being new and original (not derived from something else) (Freq. 1)
Ant:
unoriginality
Derivationally related forms:
original
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
freshness, novelty, unorthodoxy, heterodoxy
Attrubites:
original, unoriginal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.