Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthoboric acid


noun
a white or colorless slightly acid solid that is soluble in water and ethanol;
used in the manufacture of glass and paper and adhesives and in detergents and as a flux in welding;
also used as an antiseptic and food preservative
Syn:
boric acid
Hypernyms:
acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.