Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthodonture


noun
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
Syn:
orthodontics, orthodontia, dental orthopedics, dental orthopaedics
Derivationally related forms:
orthodontic, orthodontic (for: orthodontia), orthodontic (for: orthodontics), orthodontist (for: orthodontics)
Hypernyms:
dentistry, dental medicine, odontology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.