Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
otter hound


noun
hardy British hound having long pendulous ears and a thick coarse shaggy coat with an oily undercoat;
bred for hunting otters
Syn:
otterhound
Hypernyms:
hound, hound dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.