Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
out of sight


I - adjective
not accessible to view (Freq. 4)
- concealed (or hidden) damage
- in stormy weather the stars are out of sight
Syn:
concealed, hidden
Similar to:
invisible, unseeable

II - adverb
1. no longer visible (Freq. 1)
- the ship disappeared behind the horizon and passed out of sight
Syn:
out of view
2. quietly in concealment (Freq. 1)
- he lay doggo
Syn:
doggo, in hiding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.