Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outbrave


verb
1. resist bravely
- He outbraved the enemy
Hypernyms:
resist, hold out, withstand, stand firm
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. be braver than
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot outbrave Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.