Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outfitter


noun
1. someone who sells men's clothes
Derivationally related forms:
outfit
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
garmentmaker, garment-worker, garment worker
2. a shop that provides equipment for some specific purpose
- an outfitter provided everything needed for the safari
Hypernyms:
shop, store

Related search result for "outfitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.