Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outrun


verb
run faster than (Freq. 2)
- in this race, I managed to outran everybody else
Hypernyms:
run
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something
- Sam cannot outrun Sue

Related search result for "outrun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.