Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overappraisal


noun
an appraisal that is too high
Syn:
overestimate, overestimation, overvaluation
Derivationally related forms:
overvalue (for: overvaluation), overestimate (for: overestimation), overestimate (for: overestimate)
Hypernyms:
appraisal, estimate, estimation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.