Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oxygen



noun
a nonmetallic bivalent element that is normally a colorless odorless tasteless nonflammable diatomic gas;
constitutes 21 percent of the atmosphere by volume;
the most abundant element in the earth's crust (Freq. 39)
Syn:
O, atomic number 8
Derivationally related forms:
oxygenate, oxygenize
Hypernyms:
chemical element, element, gas
Hyponyms:
liquid oxygen, LOX
Substance Holonyms:
water, H2O, air, ozone

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oxygen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.