Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
packinghouse


noun
1. a building where foodstuffs are processed and packed (Freq. 1)
- they came from an apple packinghouse
Hypernyms:
building, edifice
2. a plant where livestock are slaughtered and processed and packed as meat products
Syn:
packing plant
Hypernyms:
plant, works, industrial plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.