Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
painted greenling


noun
greenling with whitish body marked with black bands
Syn:
convict fish, convictfish, Oxylebius pictus
Hypernyms:
greenling
Member Holonyms:
Oxylebius, genus Oxylebius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.