Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pandanus


noun
1. fiber from leaves of the pandanus tree;
used for woven articles (such as mats)
Hypernyms:
natural fiber, natural fibre
2. any of various Old World tropical palmlike trees having huge prop roots and edible conelike fruits and leaves like pineapple leaves
Syn:
screw pine
Hypernyms:
tree
Hyponyms:
textile screw pine, lauhala, Pandanus tectorius
Member Holonyms:
genus Pandanus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.