Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paperknife


noun
dull knife used to cut open the envelopes in which letters are mailed or to slit uncut pages of books
Syn:
letter opener, paper knife
Hypernyms:
knife


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.