Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
particularisation


noun
an individualized description of a particular instance
Syn:
particularization, detailing
Derivationally related forms:
detail (for: detailing), particularise, particularize (for: particularization)
Hypernyms:
description


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.