Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pastry



noun
1. a dough of flour and water and shortening
Syn:
pastry dough
Hypernyms:
dough
Hyponyms:
puff paste, pate feuillete
2. any of various baked foods made of dough or batter
Hypernyms:
baked goods
Hyponyms:
pie crust, pie shell, dowdy, pandowdy, frangipane,
streusel, tart, timbale, timbale case, pie, French pastry,
patty shell, bouchee, sausage roll, toad-in-the-hole, vol-au-vent, strudel,
baklava, profiterole, puff, rugulah, rugelach, ruggelach
Substance Meronyms:
flour

Related search result for "pastry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.