Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peat


noun
partially carbonized vegetable matter saturated with water;
can be used as a fuel when dried
Derivationally related forms:
peaty
Hypernyms:
vegetable matter, humate

Related search result for "peat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.