Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pentatone


noun
a gapped scale with five notes;
usually the fourth and seventh notes of the diatonic scale are omitted
Syn:
pentatonic scale
Derivationally related forms:
pentatonic
Hypernyms:
gapped scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.