Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peripety


noun
a sudden and unexpected change of fortune or reverse of circumstances (especially in a literary work)
- a peripeteia swiftly turns a routine sequence of events into a story worth telling
Syn:
peripeteia, peripetia
Hypernyms:
surprise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.