Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perpendicularly


adverb
1. straight up or down without a break
Syn:
sheer
2. in a perpendicular manner
- this red line runs perpendicularly to the green line
Derived from adjective:
perpendicular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.