Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perpetually


adverb
1. everlastingly;
for all time
- "rays...streaming perpetually from the sun"- Stuart Chase
Derived from adjective:
perpetual
2. without interruption
- the world is constantly changing
Syn:
constantly, always, forever, incessantly
Derived from adjective:
incessant (for: incessantly), perpetual, constant (for: constantly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.