Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
personal relationship


noun
a relation between persons
Syn:
personal relation
Hypernyms:
relationship, human relationship
Hyponyms:
bonding, obligation, indebtedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.